🌟 공상 (空想)

  Danh từ  

1. 실제로 있지 않거나 이루어질 가능성이 없는 일을 머릿속으로 생각하는 것. 또는 그런 생각.

1. SỰ MỘNG TƯỞNG, SỰ KHÔNG TƯỢNG, ĐIỀU MỘNG TƯỞNG, ĐIỀU KHÔNG TƯỞNG: Sự suy nghĩ trong đầu những việc hoàn toàn không có ngoài thực tế hay không hề có khả năng đạt được. Hoặc là suy nghĩ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쓸데없는 공상.
    Nonsense fantasy.
  • 공상 과학 영화.
    Sci-fi film.
  • 공상을 즐기다.
    Enjoy daydreaming.
  • 공상에 불과하다.
    It's just a fantasy.
  • 공상에 빠지다.
    Fall into a reverie.
  • 공상에 잠기다.
    Falling into reverie.
  • 그의 논문은 논리적인 이론이라기보다는 헛된 공상에 가까웠다.
    His thesis was more like a vain fancy than a logical theory.
  • 나는 공상 과학 소설 속의 일들이 언젠가 현실이 될 거라고 믿었었다.
    I had believed that things in science fiction would one day become a reality.
  • 피곤해 보이네.
    You look tired.
    응, 이런 저런 공상을 하느라 밤을 새우고 말았어.
    Yeah, i stayed up all night imagining this and that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공상 (공상)
📚 Từ phái sinh: 공상적(空想的): 실제로 있지 않거나 이루어질 가능성이 없는 일을 머릿속으로 생각하는. 공상적(空想的): 실제로 있지 않거나 이루어질 가능성이 없는 일을 머릿속으로 생각하는 것. 공상하다(空想하다): 실제로 있지 않거나 이루어질 가능성이 없는 일을 머릿속으로 생각하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 공상 (空想) @ Giải nghĩa

🗣️ 공상 (空想) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273)