🌟 가세 (加勢)

  Danh từ  

1. 함께하여 힘을 보탬.

1. SỰ GÓP SỨC, SỰ HÙA THEO: Việc cùng thêm sức vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언니가 집에 늦게 들어와 어머니께서 혼을 내시는데 오빠가 가세를 하였다.
    My sister came home late and my mother scolded me, and my brother joined me.
  • Google translate 총학생회에서 주최한 토론은 참관하던 학생들의 가세로 열기가 뜨거워졌다.
    The debate hosted by the student council heated up with the addition of the attending students.
  • Google translate 저를 무슨 일로 찾아오신 겁니까?
    What brings you here?
    Google translate 제가 이번에 국회 의원에 출마하는데 제게 가세를 해 주십사 부탁드리고자 찾아왔습니다.
    I'm running for congress, and i'm here to ask you to join me.

가세: aid; help; assistance; support,かせい【加勢】。じょせい【助勢】,ralliement, participation,ayuda, auxilio, suma de fuerzas,مساعدة,нэмэгдэл хүч, хүч нэмэх, тусламж илгээх,sự góp sức, sự hùa theo,ความช่วยเหลือ, ความอนุเคราะห์, การเกื้อกูล, การเสริมกำลัง, การรวมกำลังกัน, การรวมเข้าด้วยกัน, การสนับสนุน,tambahan kekuatan, dorongan,поддержка; помощь; подмога,加力,参与,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가세 (가세)
📚 Từ phái sinh: 가세하다(加勢하다): 함께하여 힘을 보태다.

🗣️ 가세 (加勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Luật (42) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Mua sắm (99)