🌟 검소 (儉素)

  Danh từ  

1. 사치스럽거나 화려하지 않고 평범함.

1. SỰ GIẢN DỊ, SỰ BÌNH DỊ: Sự đơn giản, không rực rỡ hay xa hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검소의 미덕.
    The virtue of frugality.
  • Google translate 검소의 생활.
    Life of the frugal.
  • Google translate 절약과 검소.
    Saving and frugal.
  • Google translate 검소를 내세우다.
    Put forward the frugality.
  • Google translate 검소를 실천하다.
    Practice a sword.
  • Google translate 아버지는 검소와 절약을 생활화하여 과소비하는 법이 없다.
    Father never overconsumers by making frugality and saving a living.
  • Google translate 나는 검소를 실천한 덕분에 적은 수입에 비해서 큰돈을 모을 수 있었다.
    Thanks to my practice of frugality, i was able to raise a large sum of money for a small income.
  • Google translate 사업에 실패한 후에 경제적으로 큰 어려움을 겪으셨다면서요?
    I hear you've had a lot of financial trouble since your business failed.
    Google translate 네. 하지만 검소를 가훈으로 삼고 실천하면서 잘 이겨 냈답니다.
    Yes, but he overcame it well by practicing fencing as a family motto.

검소: simplicity; plainness; frugality,しっそ【質素】。そぼく【素朴】,simplicité, modestie,sobriedad, frugalidad, parquedad, sencillez, simplicidad,بسيط,энгийн байдал, эгэл, даруу байдал,sự giản dị, sự bình dị,ความเรียบง่าย, ความไม่หรูหรา, ความไม่ฟุ่มเฟือย, ความไม่สุรุ่ยสุร่าย,kesederhanaan,простота; скромность; простодушие,俭朴,朴素,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검소 (검ː소)
📚 Từ phái sinh: 검소하다(儉素하다): 사치스럽거나 화려하지 않고 평범하다. 검소히: 사치하지 않고 꾸밈없이 수수하게.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7)