🌟 검소 (儉素)

  Danh từ  

1. 사치스럽거나 화려하지 않고 평범함.

1. SỰ GIẢN DỊ, SỰ BÌNH DỊ: Sự đơn giản, không rực rỡ hay xa hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검소의 미덕.
    The virtue of frugality.
  • 검소의 생활.
    Life of the frugal.
  • 절약과 검소.
    Saving and frugal.
  • 검소를 내세우다.
    Put forward the frugality.
  • 검소를 실천하다.
    Practice a sword.
  • 아버지는 검소와 절약을 생활화하여 과소비하는 법이 없다.
    Father never overconsumers by making frugality and saving a living.
  • 나는 검소를 실천한 덕분에 적은 수입에 비해서 큰돈을 모을 수 있었다.
    Thanks to my practice of frugality, i was able to raise a large sum of money for a small income.
  • 사업에 실패한 후에 경제적으로 큰 어려움을 겪으셨다면서요?
    I hear you've had a lot of financial trouble since your business failed.
    네. 하지만 검소를 가훈으로 삼고 실천하면서 잘 이겨 냈답니다.
    Yes, but he overcame it well by practicing fencing as a family motto.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검소 (검ː소)
📚 Từ phái sinh: 검소하다(儉素하다): 사치스럽거나 화려하지 않고 평범하다. 검소히: 사치하지 않고 꾸밈없이 수수하게.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97)