🌟 먼지투성이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 먼지투성이 (
먼지투성이
)
🌷 ㅁㅈㅌㅅㅇ: Initial sound 먼지투성이
-
ㅁㅈㅌㅅㅇ (
먼지투성이
)
: 여기저기에 먼지가 잔뜩 묻어서 더러운 상태.
Danh từ
🌏 SỰ PHỦ KÍN BỤI, SỰ NGẬP BỤI: Trạng thái dơ bẩn bụi bám đầy khắp nơi.
• Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43)