🌟 먼지투성이

Danh từ  

1. 여기저기에 먼지가 잔뜩 묻어서 더러운 상태.

1. SỰ PHỦ KÍN BỤI, SỰ NGẬP BỤI: Trạng thái dơ bẩn bụi bám đầy khắp nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 먼지투성이 마루.
    Dusty floor.
  • Google translate 먼지투성이 방.
    A dusty room.
  • Google translate 먼지투성이 옷.
    Dusty clothes.
  • Google translate 먼지투성이 책상.
    A dusty desk.
  • Google translate 먼지투성이가 되다.
    Be dusty.
  • Google translate 먼지투성이를 만들다.
    To make dusty.
  • Google translate 천성이 게으른 지수는 먼지투성이가 된 방에서도 더러운 줄 모르고 산다.
    The lazy jisoo by nature lives in a dusty room without knowing it's dirty.
  • Google translate 정신없이 방 청소를 하고 보니 손은 물론이고 입고 있던 옷까지 온통 먼지투성이였다.
    When i cleaned the room, i found my hands and clothes covered with dust.
  • Google translate 먼지투성이인 방에 들어갔다 나왔더니 재채기가 멈추질 않아.
    I went in and out of a dusty room and i couldn't stop sneezing.
    Google translate 먼지가 기관지에 좋지 않다고 하더라.
    They say dust is bad for the bronchial tubes.

먼지투성이: dustiness,ほこりだらけ【埃だらけ】,(n.) être couvert de poussière,polvoriento,متغبّر,халтар, тоос тортог болсон, шороо тоосонд хутгалдсан, халтайсан,sự phủ kín bụi, sự ngập bụi,เต็มไปด้วยฝุ่น, ฝุ่นจับเต็มไปหมด,berdebu,пыльный; запылённый,满是灰尘,一身尘土,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먼지투성이 (먼지투성이)

💕Start 먼지투성이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43)