🌟 먼지투성이

Danh từ  

1. 여기저기에 먼지가 잔뜩 묻어서 더러운 상태.

1. SỰ PHỦ KÍN BỤI, SỰ NGẬP BỤI: Trạng thái dơ bẩn bụi bám đầy khắp nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 먼지투성이 마루.
    Dusty floor.
  • 먼지투성이 방.
    A dusty room.
  • 먼지투성이 옷.
    Dusty clothes.
  • 먼지투성이 책상.
    A dusty desk.
  • 먼지투성이가 되다.
    Be dusty.
  • 먼지투성이를 만들다.
    To make dusty.
  • 천성이 게으른 지수는 먼지투성이가 된 방에서도 더러운 줄 모르고 산다.
    The lazy jisoo by nature lives in a dusty room without knowing it's dirty.
  • 정신없이 방 청소를 하고 보니 손은 물론이고 입고 있던 옷까지 온통 먼지투성이였다.
    When i cleaned the room, i found my hands and clothes covered with dust.
  • 먼지투성이인 방에 들어갔다 나왔더니 재채기가 멈추질 않아.
    I went in and out of a dusty room and i couldn't stop sneezing.
    먼지가 기관지에 좋지 않다고 하더라.
    They say dust is bad for the bronchial tubes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먼지투성이 (먼지투성이)

💕Start 먼지투성이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Gọi món (132) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365)