🌟 먼지투성이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 먼지투성이 (
먼지투성이
)
🌷 ㅁㅈㅌㅅㅇ: Initial sound 먼지투성이
-
ㅁㅈㅌㅅㅇ (
먼지투성이
)
: 여기저기에 먼지가 잔뜩 묻어서 더러운 상태.
Danh từ
🌏 SỰ PHỦ KÍN BỤI, SỰ NGẬP BỤI: Trạng thái dơ bẩn bụi bám đầy khắp nơi.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365)