🌟 엉엉

  Phó từ  

1. 목을 놓아 크게 우는 소리. 또는 그 모양.

1. HU HU: Tiếng khóc lớn. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉엉 눈물을 흘리다.
    Bawling tears.
  • 엉엉 소리를 내다.
    Make a buzz.
  • 엉엉 울다.
    Crying.
  • 엉엉 울부짖다.
    Howl.
  • 엉엉 울음을 터뜨리다.
    Burst into tears.
  • 엄마를 잃어버린 아이가 길에서 엉엉 울고 있었다.
    A child who had lost his mother was crying in the street.
  • 지수는 세상이 떠나갈 듯이 목 놓아 엉엉 울기 시작했다.
    Jisoo was so hoarse that she began to cry.
  • 아기가 어제부터 왜 이렇게 엉엉 우는지 모르겠어요.
    I don't know why the baby's been crying so much since yesterday.
    어디 아픈 거 아니에요? 병원에 가 봐요.
    Are you sick? go see a doctor.

2. 아픔이나 괴로움을 과장하여 하소연하는 소리. 또는 그 모양.

2. HU HU: Tiếng phát ra khi khoa trương và than van nỗi đau buồn hay khổ sở. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉엉 소리를 내다.
    Make a buzz.
  • 엉엉 엄살을 부리다.
    Bluff.
  • 엉엉 엄살을 피우다.
    Bluff.
  • 엉엉 칭얼대다.
    Whisper.
  • 엉엉 하소연하다.
    Whisper.
  • 친구는 조금만 아파도 종일 엉엉 소리를 내고 다녔다.
    My friend, even if he was a little sick, had been buzzing about all day.
  • 그만한 일로 엉엉 소리를 할 것이라면 당장 그만 두도록 해.
    If you're gonna whine about that, you've got to quit right now.
  • 지수는 작은 일에도 엉엉 엄살을 부려.
    Ji-soo bluffs on even the smallest things.
    맞아, 매번 그러니까 들어 주기가 힘들어.
    That's right, that's why it's so hard to listen to.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엉엉 (엉엉)
📚 Từ phái sinh: 엉엉거리다, 엉엉대다, 엉엉하다
📚 thể loại: Tiếng (do con người tạo ra)   Diễn tả tính cách  

🗣️ 엉엉 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)