🌟 초겨울 (初 겨울)

☆☆   Danh từ  

1. 겨울이 시작되는 시기.

1. ĐẦU ĐÔNG: Thời kì mà mùa đông được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초겨울 날씨.
    Early winter weather.
  • Google translate 초겨울 무렵.
    Around early winter.
  • Google translate 초겨울 바람.
    Early winter wind.
  • Google translate 초겨울 추위.
    Early winter cold.
  • Google translate 초겨울로 접어들다.
    Enter early winter.
  • Google translate 기온이 영하로 떨어지며 초겨울로 접어들었다.
    The temperature dropped below zero and entered early winter.
  • Google translate 올해는 작년보다 빠르게 초겨울에 첫눈이 내렸다.
    The first snow fell in early winter this year faster than last year.
  • Google translate 낙엽이 모두 떨어지고 찬 바람이 부는 초겨울이 되었다.
    It was early winter with all the fallen leaves falling and the cold wind blowing.
Từ trái nghĩa 늦겨울: 늦은 겨울.

초겨울: early winter,しょとう・はつふゆ【初冬】,début de l'hiver,inicio del invierno,أوائل الشتاء,өвлийн эхэн,đầu đông,ต้นฤดูหนาว,awal musim dingin,ранняя зима,初冬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초겨울 (초겨울)
📚 thể loại: Thời gian   Thời tiết và mùa  

🗣️ 초겨울 (初 겨울) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208)