🌟 초겨울 (初 겨울)

☆☆   Danh từ  

1. 겨울이 시작되는 시기.

1. ĐẦU ĐÔNG: Thời kì mà mùa đông được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초겨울 날씨.
    Early winter weather.
  • 초겨울 무렵.
    Around early winter.
  • 초겨울 바람.
    Early winter wind.
  • 초겨울 추위.
    Early winter cold.
  • 초겨울로 접어들다.
    Enter early winter.
  • 기온이 영하로 떨어지며 초겨울로 접어들었다.
    The temperature dropped below zero and entered early winter.
  • 올해는 작년보다 빠르게 초겨울에 첫눈이 내렸다.
    The first snow fell in early winter this year faster than last year.
  • 낙엽이 모두 떨어지고 찬 바람이 부는 초겨울이 되었다.
    It was early winter with all the fallen leaves falling and the cold wind blowing.
Từ trái nghĩa 늦겨울: 늦은 겨울.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초겨울 (초겨울)
📚 thể loại: Thời gian   Thời tiết và mùa  

🗣️ 초겨울 (初 겨울) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97)