🌟 초겨울 (初 겨울)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초겨울 (
초겨울
)
📚 thể loại: Thời gian Thời tiết và mùa
🗣️ 초겨울 (初 겨울) @ Ví dụ cụ thể
- 십일월이 되자 초겨울 날씨가 되면서 기온이 냉랭히 변했다. [냉랭히 (冷冷히)]
- 보통 김장 김치를 담그는 김장철은 늦가을과 초겨울 사이이다. [김장철]
- 스산한 초겨울. [스산하다]
🌷 ㅊㄱㅇ: Initial sound 초겨울
-
ㅊㄱㅇ (
초겨울
)
: 겨울이 시작되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU ĐÔNG: Thời kì mà mùa đông được bắt đầu. -
ㅊㄱㅇ (
초가을
)
: 가을이 시작되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU THU: Thời kì mà mùa thu được bắt đầu. -
ㅊㄱㅇ (
참고인
)
: 어떤 것에 대하여 도움이 될 만한 의견을 말하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHO Ý KIẾN THAM KHẢO, NGƯỜI THAM VẤN: Người nêu ra ý kiến mà có thể giúp ích về cái nào đó. -
ㅊㄱㅇ (
첫걸음
)
: 목적지를 향해 맨 처음 내딛는 걸음.
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN ĐẦU TIÊN: Bước chân bước đầu tiên hướng tới đích đến. -
ㅊㄱㅇ (
초과액
)
: 일정한 기준을 넘은 돈.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN VƯỢT QUÁ: Tiền vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅊㄱㅇ (
최고위
)
: 가장 높은 자리.
Danh từ
🌏 ĐỊA VỊ CAO NHẤT, VỊ TRÍ CAO NHẤT: Vị trí cao nhất. -
ㅊㄱㅇ (
참관인
)
: 어떤 일이 벌어지는 장소에 가서 그 일을 직접 보는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM QUAN, KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI ĐẾN XEM: Người đến địa điểm diễn ra việc nào đó và trực tiếp xem việc đó. -
ㅊㄱㅇ (
첫가을
)
: 가을이 시작되는 처음 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẦU THU, CHỚM THU: Lúc đầu khi mùa thu được bắt đầu. -
ㅊㄱㅇ (
출금액
)
: 은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 뺀 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN RÚT: Số tiền rút khỏi tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng. -
ㅊㄱㅇ (
최고액
)
: 가장 높은 금액.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN LỚN NHẤT, KHOẢN TIỀN TO NHẤT: Số tiền cao nhất.
• So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97)