🌟 초가을 (初 가을)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 초가을 (
초가을
)
📚 thể loại: Thời gian Thời tiết và mùa
🗣️ 초가을 (初 가을) @ Giải nghĩa
- 메밀 : 늦여름부터 초가을 사이에 흰 꽃이 피고, 검은빛의 세모난 열매는 가루를 내어 국수나 묵을 만들어 먹는 곡식.
🗣️ 초가을 (初 가을) @ Ví dụ cụ thể
- 그때가 아마 초가을 쯤이었을 거예요. [아마]
🌷 ㅊㄱㅇ: Initial sound 초가을
-
ㅊㄱㅇ (
초겨울
)
: 겨울이 시작되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU ĐÔNG: Thời kì mà mùa đông được bắt đầu. -
ㅊㄱㅇ (
초가을
)
: 가을이 시작되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU THU: Thời kì mà mùa thu được bắt đầu. -
ㅊㄱㅇ (
참고인
)
: 어떤 것에 대하여 도움이 될 만한 의견을 말하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHO Ý KIẾN THAM KHẢO, NGƯỜI THAM VẤN: Người nêu ra ý kiến mà có thể giúp ích về cái nào đó. -
ㅊㄱㅇ (
첫걸음
)
: 목적지를 향해 맨 처음 내딛는 걸음.
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN ĐẦU TIÊN: Bước chân bước đầu tiên hướng tới đích đến. -
ㅊㄱㅇ (
초과액
)
: 일정한 기준을 넘은 돈.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN VƯỢT QUÁ: Tiền vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅊㄱㅇ (
최고위
)
: 가장 높은 자리.
Danh từ
🌏 ĐỊA VỊ CAO NHẤT, VỊ TRÍ CAO NHẤT: Vị trí cao nhất. -
ㅊㄱㅇ (
참관인
)
: 어떤 일이 벌어지는 장소에 가서 그 일을 직접 보는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM QUAN, KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI ĐẾN XEM: Người đến địa điểm diễn ra việc nào đó và trực tiếp xem việc đó. -
ㅊㄱㅇ (
첫가을
)
: 가을이 시작되는 처음 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẦU THU, CHỚM THU: Lúc đầu khi mùa thu được bắt đầu. -
ㅊㄱㅇ (
출금액
)
: 은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 뺀 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN RÚT: Số tiền rút khỏi tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng. -
ㅊㄱㅇ (
최고액
)
: 가장 높은 금액.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN LỚN NHẤT, KHOẢN TIỀN TO NHẤT: Số tiền cao nhất.
• Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226)