🌟 초가을 (初 가을)

☆☆   Danh từ  

1. 가을이 시작되는 시기.

1. ĐẦU THU: Thời kì mà mùa thu được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초가을 날씨.
    Early autumn weather.
  • Google translate 초가을 무렵.
    Around early fall.
  • Google translate 초가을 바람.
    Early autumn wind.
  • Google translate 초가을 밤공기.
    Early autumn night air.
  • Google translate 초가을 아침.
    Early autumn morning.
  • Google translate 초가을 하늘.
    Early autumn sky.
  • Google translate 초가을 햇살.
    Early autumn sunshine.
  • Google translate 초가을이 오다.
    Early autumn comes.
  • Google translate 초가을이 지나다.
    Early autumn passes.
  • Google translate 초가을이 되니 하늘이 높아졌다.
    The sky rose in early autumn.
  • Google translate 초가을이 지나자 제법 날씨가 추웠다.
    The weather was rather cold after early autumn.
  • Google translate 축제는 여름이 지나간 초가을 무렵에 시작되었다.
    The festival began around the early fall of summer.
  • Google translate 아침, 저녁으로 선선한 바람이 부는 걸 보니 초가을이 왔나 보다.
    The cool breeze from morning and evening must have brought early autumn.
Từ trái nghĩa 늦가을: 늦은 가을.

초가을: early autumn,しょしゅう・はつあき【初秋】,début de l'automne,inicio del otoño,أوائل الخريف,намрын эхэн,đầu thu,ต้นฤดูใบไม้ร่วง,awal musim gugur,ранняя осень,初秋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초가을 (초가을)
📚 thể loại: Thời gian   Thời tiết và mùa  


🗣️ 초가을 (初 가을) @ Giải nghĩa

🗣️ 초가을 (初 가을) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226)