🌟 해보다

Động từ  

1. 대들어 승부를 가리거나 싸우다.

1. ĐỌ SỨC MỘT PHEN: Đánh nhau hoặc phân chia thắng bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끝까지 해보다.
    Try to the end.
  • Google translate 한번 해보다.
    Give it a try.
  • Google translate 되는 데까지 해보다.
    Try one's best.
  • Google translate 될 때까지 해보다.
    Try till you can.
  • Google translate 누가 이기나 한번 해보자는 거지?
    You want to see who wins?
  • Google translate 승규는 될 때까지 해보자는 심정으로 일에 매달렸다.
    Seung-gyu clung to his work with the intention of trying until he could.
  • Google translate 지수는 끝까지 해보겠다는 건지 내 말에 한마디도 지지 않고 대들었다.
    The index went back without a word to my words, whether or not it was going to finish.
  • Google translate 너도 잘한 거 없잖아. 왜 나한테만 그래?
    You didn't do a good job either. why only me?
    Google translate 그래서 너 지금 나랑 한번 해보겠다는 거야?
    So you're trying to do it with me?

해보다: try; take a chance; give it a go,やってみる,essayer, tenter,intentar, luchar hasta el final,يجرّب، يختبر، يحاول,үзэлцэх,đọ sức một phen,โต้แย้ง, ต่อสู้,bertarung, melawan,воевать; сталкиваться; соревноваться,较量,比试,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해보다 (해ː보다) 해보아 (해ː보아) 해봐 (해ː봐) 해보니 (해ː보니)


🗣️ 해보다 @ Giải nghĩa

🗣️ 해보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105)