🌟 흉터

Danh từ  

1. 상처가 아물고 남은 자국.

1. VẾT SẸO: Vết còn lại sau khi vết thương lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼굴의 흉터.
    Scar on the face.
  • Google translate 커다란 흉터.
    A large scar.
  • Google translate 흉터가 남다.
    Scar left.
  • Google translate 흉터가 생기다.
    Have a scar.
  • Google translate 흉터가 지다.
    Scarred.
  • Google translate 지수는 손등에 큰 흉터가 남아 있었다.
    The index had a large scar on the back of her hand.
  • Google translate 승규의 이마에는 실로 꿰맨 흉터가 있었다.
    There was a threaded scar on seung-gyu's forehead.
  • Google translate 아이는 넘어져서 무릎에 커다란 흉터가 생겼다.
    The child fell and had a big scar on his knee.
  • Google translate 민준이는 손에 흉터가 꽤 많더라.
    Minjun has quite a few scars on his hand.
    Google translate 요리를 배우다 여러 번 다쳤대.
    She got hurt several times while learning to cook.
Từ đồng nghĩa 상흔(傷痕): 상처를 입은 자리에 남은 흔적.
Từ đồng nghĩa 흉: 상처가 아물고 남은 자국., 남에게 비웃음을 살 만한 말이나 행동.

흉터: scar,きずあと【傷跡】,cicatrice,cicatriz,ندبة,сорви,vết sẹo,แผลเป็น,bekas luka,шрам,伤痕,伤疤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉터 (흉터)

🗣️ 흉터 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Việc nhà (48)