🌟 흉터
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흉터 (
흉터
)
🗣️ 흉터 @ Ví dụ cụ thể
- 환자의 팔에 꼬맨 흉터 자국이 선명했다. [자국]
- 여드름 흉터 자국을 치료하려고. [자국]
- 까뭇까뭇한 흉터. [까뭇까뭇하다]
- 자그만 흉터. [자그맣다]
- 징그러운 흉터. [징그럽다]
- 화상 흉터. [화상 (火傷)]
- 흉물스러운 흉터. [흉물스럽다 (凶物스럽다)]
- 안면부의 흉터. [안면부 (顔面部)]
- 흉터. [터]
- 자그마한 흉터. [자그마하다]
🌷 ㅎㅌ: Initial sound 흉터
-
ㅎㅌ (
한턱
)
: 남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAO, SỰ ĐÃI: Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng. -
ㅎㅌ (
호텔
)
: 시설이 잘 되어 있고 규모가 큰 고급 숙박업소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOTEL, KHÁCH SẠN: Nơi ở trọ cao cấp có quy mô to và tiện nghi rất tốt. -
ㅎㅌ (
혜택
)
: 제도나 환경, 다른 사람 등으로부터 받는 도움이나 이익.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ ƯU TIÊN, SỰ ĐÃI NGỘ: Sự giúp đỡ hay lợi ích nhận được từ chế độ, môi trường hay từ người khác. -
ㅎㅌ (
형태
)
: 사물의 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH THỨC, HÌNH DÁNG, KIỂU DÁNG: Hình dạng xuất hiện của sự vật. -
ㅎㅌ (
한탄
)
: 분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬며 탄식함. 또는 그 한숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THAN THỞ, TIẾNG THỞ THAN: Việc thở dài và than vãn khi gặp phải việc phẫn nộ và uất ức hoặc khi nhận ra sai lầm của mình. Hoặc tiếng thở đó. -
ㅎㅌ (
허탈
)
: 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ ĐUỐI SỨC: Việc sức lực cơ thể không còn và tinh thần đờ đẫn. Hoặc trạng thái như vậy. -
ㅎㅌ (
후퇴
)
: 뒤로 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Sự lùi về sau. -
ㅎㅌ (
힌트
)
: 문제를 풀거나 일을 해결하는 데 도움이 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU GỢI Ý: Cái trở thành sự hỗ trợ trong việc giải quyết công việc hay tháo gỡ vấn đề. -
ㅎㅌ (
한탕
)
: (속된 말로) 한 번의 일거리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT VÁN: (cách nói thông tục) Việc của một lần.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91)