🌟 흉탄 (凶彈/兇彈)

Danh từ  

1. 흉악한 짓을 하는 사람이 쏜 탄알.

1. VIÊN ĐẠN HIỂM ÁC: Viên đạn do người có hành vi hung ác bắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적의 흉탄.
    Enemy's bullet.
  • Google translate 흉탄에 맞다.
    Hit by a bust.
  • Google translate 흉탄에 쓰러지다.
    Fall down on a bust.
  • Google translate 흉탄에 죽다.
    Die of a bullet.
  • Google translate 장군이 암살자의 흉탄에 쓰러졌다.
    The general was knocked down by the assassin's bullet.
  • Google translate 병사들은 적의 흉탄에 맞아 피투성이가 되었다.
    The soldiers were bloodied by the enemy's bullet.
  • Google translate 위대한 독립 운동가가 왜 이렇게 일찍 돌아가셨죠?
    Why did the great independence activist die so early?
    Google translate 반대파에서 쏜 흉탄에 맞고 세상을 떠났어.
    He died from a bullet from the opposition.

흉탄: bullet; shot,きょうだん【凶弾】,,bala, tiro,رصاصة,жигшүүрт сум,viên đạn hiểm ác,ลูกกระสุนลอบสังหาร, ลูกกระสุนลอบฆ่า, ลูกกระสุนลอบยิง,peluru,,行凶的子弹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉탄 (흉탄)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48)