🌟 길모퉁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길모퉁이 (
길모퉁이
)
🌷 ㄱㅁㅌㅇ: Initial sound 길모퉁이
-
ㄱㅁㅌㅇ (
길모퉁이
)
: 길이 구부러지거나 꺾여 돌아가는 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ RẼ, GÓC QUẸO, KHÚC QUANH, KHÚC CUA: Chỗ đường rẽ cong gấp khúc hoặc quẹo để quay trở lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91)