🌷 Initial sound: ㄱㅁㅌㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
길모퉁이
:
길이 구부러지거나 꺾여 돌아가는 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ RẼ, GÓC QUẸO, KHÚC QUANH, KHÚC CUA: Chỗ đường rẽ cong gấp khúc hoặc quẹo để quay trở lại.
• Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99)