🌷 Initial sound: ㄱㅁㅌㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
길모퉁이
:
길이 구부러지거나 꺾여 돌아가는 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ RẼ, GÓC QUẸO, KHÚC QUANH, KHÚC CUA: Chỗ đường rẽ cong gấp khúc hoặc quẹo để quay trở lại.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103)