🌟 길-

1. (길고, 긴데, 길어, 길어서, 길면, 길었다, 길어라)→ 길다 1

1.


길-: ,


📚 Variant: 길고 긴데 길어 길어서 길면 길었다 길어라

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365)