🌟 길-

1. (길고, 긴데, 길어, 길어서, 길면, 길었다, 길어라)→ 길다 1

1.


길-: ,


📚 Variant: 길고 긴데 길어 길어서 길면 길었다 길어라

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8)