🌟 길어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길어지다 (
기ː러지다
) • 길어지어 (기ː러지어
기ː러지여
) 길어져 (기ː러저
) • 길어지니 (기ː러지니
)
🗣️ 길어지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 길어지다 @ Ví dụ cụ thể
- 입씨름이 길어지다. [입씨름]
- 넋두리가 길어지다. [넋두리]
- 입원이 길어지다. [입원 (入院)]
- 도피가 길어지다. [도피 (逃避)]
- 교장 선생님의 말씀이 길어지다 보면 학생들은 딴마음이 들기 마련이다. [딴마음]
- 감옥살이가 길어지다. [감옥살이 (監獄살이)]
- 토론이 길어지다. [토론 (討論)]
- 퇴거가 길어지다. [퇴거 (退去)]
- 유민이는 선생님께 설명이 길어지다 보니 글의 명료성이 떨어진다는 지적을 받았다. [명료성 (明瞭性)]
- 통화가 길어지다. [통화 (通話)]
- 주재가 길어지다. [주재 (駐在)]
- 조회가 길어지다. [조회 (朝會)]
- 예정보다 길어지다. [예정 (豫定)]
- 외박이 길어지다. [외박 (外泊)]
🌷 ㄱㅇㅈㄷ: Initial sound 길어지다
-
ㄱㅇㅈㄷ (
굳어지다
)
: 무르던 것이 단단하거나 딱딱하게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐÔNG, TRỞ NÊN CỨNG: Vật gì đó từ trạng thái mềm trở nên rắn, cứng lại. -
ㄱㅇㅈㄷ (
곁을 주다
)
: 친하게 지낼 수 있게 속마음을 터놓다.
🌏 CHO Ở BÊN CẠNH: Mở lòng để có thể thân thiết. -
ㄱㅇㅈㄷ (
겁을 주다
)
: 무서워하거나 걱정하는 마음을 가지게 하다.
🌏 MANG LẠI NỖI SỢ, LÀM CHO SỢ: Khiến cho có tâm trạng sợ hay lo lắng. -
ㄱㅇㅈㄷ (
공업 지대
)
: 공업이 집중적으로 발달한 지역.
None
🌏 VÙNG CÔNG NGHIỆP: Khu vực tập trung phát triển công nghiệp. -
ㄱㅇㅈㄷ (
간(이) 작다
)
: 겁이 많다.
🌏 (GAN NHỎ), GAN THỎ ĐẾ, NHÁT GAN: Sợ sệt. -
ㄱㅇㅈㄷ (
같아지다
)
: 같게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN GIỐNG NHAU, TRỞ NÊN TƯƠNG TỰ NHAU: Được giống nhau. -
ㄱㅇㅈㄷ (
감아쥐다
)
: 손이나 팔로 감아서 힘 있게 꽉 잡다.
Động từ
🌏 NẮM CHẶT, TÚM CHẶT, ÔM CHẶT: Bao quanh bằng tay hay cánh tay và giữ thật chặt. -
ㄱㅇㅈㄷ (
감을 잡다
)
: 사정을 알아차리다.
🌏 CẢM NHẬN ĐƯỢC, NẮM BẮT ĐƯỢC, HIỂU RA: Biết được sự tình. -
ㄱㅇㅈㄷ (
길어지다
)
: 길게 되다.
Động từ
🌏 DÀI RA: Trở nên dài ra.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)