🌟 조회 (朝會)

Danh từ  

1. 학교나 직장 등에서 지시 사항 전달 등을 위해 아침에 모든 구성원이 한자리에 모이는 일. 또는 그런 모임.

1. CUỘC HỌP BUỔI SÁNG, CUỘC HỌP GIAO BAN: Việc tất cả nhân viên ở trường học hay nơi làm việc tập trung lại một nơi vào buổi sáng để truyền đạt nội dung chỉ thị. Hoặc cuộc họp như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조회가 길어지다.
    Longer inquiries.
  • Google translate 조회를 마치다.
    Finish a query.
  • Google translate 조회에 나가다.
    Go to inquiry.
  • Google translate 조회에 모이다.
    Gather at the inquest.
  • Google translate 조회에 참석하다.
    Attend a meeting.
  • Google translate 나는 학생 시절에 비가 오는 날은 운동장 조회가 없어서 좋았다.
    When i was a student, i liked rainy days because there was no playground inquiry.
  • Google translate 교장 선생님의 조회 말씀이 길어지자 학생들은 길게 하품을 했다.
    When the principal's inquiry was prolonged, the students yawned long.
  • Google translate 사장님께서는 오늘 아침 조회에 직접 참석해서 직원들을 격려하셨다.
    The boss attended the inquiry in person this morning to encourage the staff.
  • Google translate 오늘 부장님께서 출장을 가신 관계로 조회는 없다.
    There is no inquiry because the manager is on a business trip today.
    Google translate 아침에 좀 여유가 있겠네.
    You'll have some time in the morning.
Từ đồng nghĩa 조례(朝禮): 학교에서, 수업을 시작하기 전에 담임 교사가 학생들에게 주의 사항이나 지시…

조회: morning meeting,ちょうかい【朝会】。ちょうれい【朝礼】,assemblée matinale, réunion matinale,reunión matinal,اجتماع الصباح,өглөөний сонсгол, өглөөний цуглаан,cuộc họp buổi sáng, cuộc họp giao ban,การประชุมทุก ๆ เช้า, การรวมกลุ่มประชุมในตอนเช้า,apel, upacara,утреннее совещание; утреннее собрание,早会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조회 (조회) 조회 (조훼)
📚 Từ phái sinh: 조회하다: 학교나 관청 따위에서 아침에 모든 구성원이 한자리에 모이다. 주로 아침 인사,…

🗣️ 조회 (朝會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59)