🌟 헝가리 (Hungary)
Danh từ
🗣️ 헝가리 (Hungary) @ Giải nghĩa
- 헝가리어 (Hungary語) : 주로 헝가리 사람들이 쓰는 언어.
- 동구권 (東歐圈) : 폴란드, 불가리아, 헝가리, 루마니아 등 소련의 영향권에 있었던 동부 유럽 지역.
🌷 ㅎㄱㄹ: Initial sound 헝가리
-
ㅎㄱㄹ (
항공료
)
: 비행기 등을 이용할 때 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ HÀNG KHÔNG: Tiền trả khi sử dụng máy bay... -
ㅎㄱㄹ (
항공로
)
: 비행기가 안전하게 다닐 수 있도록 확실하게 정해져 있는 공중의 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG: Đường trên không trung được định ra chính xác để máy bay có thể đi lại an toàn. -
ㅎㄱㄹ (
함구령
)
: 어떤 내용을 말하지 말라는 명령.
Danh từ
🌏 LỆNH CẤM KHẨU: Mệnh lệnh yêu cầu không nói gì về nội dung nào đó. -
ㅎㄱㄹ (
회고록
)
: 지나간 일을 돌이켜 생각하며 적은 기록.
Danh từ
🌏 NHẬT KÝ HỒI TƯỞNG: Bản ghi lại những suy nghĩ về những việc đã qua. -
ㅎㄱㄹ (
한겨레
)
: 큰 겨레라는 뜻으로, 우리 겨레.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC TA: Dân tộc chúng ta, với ý nghĩa là dân tộc lớn. -
ㅎㄱㄹ (
한가락
)
: 어떤 방면에서 꽤 훌륭한 재주나 솜씨.
Danh từ
🌏 TÀI NĂNG, TÀI NGHỆ: Tài năng hay năng khiếu khá giỏi về phương diện nào đó. -
ㅎㄱㄹ (
해거름
)
: 해가 서쪽으로 넘어가는 일. 또는 그런 때.
Danh từ
🌏 HOÀNG HÔN: Việc mặt trời lặn về hướng tây. Hoặc lúc như vậy. -
ㅎㄱㄹ (
횟가루
)
: 흰색 덩어리나 가루의 형태로 물을 넣으면 높은 열을 내며 반응하는, 산소와 칼슘의 화합물.
Danh từ
🌏 VÔI BỘT: Hợp chất của canxi và ôxy, có dạng bột hoặc cục màu trắng, khi bỏ vào trong nước sẽ sôi và phản ứng. -
ㅎㄱㄹ (
헝가리
)
: 동부 유럽에 있는 나라. 공업이 발달했으며, 주요 생산물은 밀, 옥수수 등이다. 주요 언어는 헝가리어이고 수도는 부다페스트이다.
Danh từ
🌏 HUNGARY: Nước nằm ở Đông Âu. Công nghiệp phát triển, sản vật chủ yếu là lúa mạch, ngô. Ngôn ngữ chính là tiếng Hungary và thủ đô là Budapest. -
ㅎㄱㄹ (
해거리
)
: 한 해를 거름. 또는 그런 간격.
Danh từ
🌏 CÁCH NĂM: Khoảng cách một năm. Hoặc giãn cách như vậy. -
ㅎㄱㄹ (
헹가래
)
: 여러 사람이 한 사람의 몸을 번쩍 들어 위로 던져 올렸다 받았다 하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC TUNG HỨNG: Việc một số người nâng bổng cơ thể của một người đưa lên và ném lên cao rồi đón lấy.
• Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52)