🌟 유희 (遊戲)

  Danh từ  

1. 장난을 치며 즐겁게 놂. 또는 그런 놀이.

1. SỰ TIÊU KHIỂN, TRÒ VUI, TRÒ GIẢI TRÍ, TRÒ TIÊU KHIỂN: Sự chơi đùa và vui chơi. Hoặc trò chơi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유희 시설.
    Amusement facilities.
  • 유희 활동.
    Playful activities.
  • 유희의 공간.
    The space of play.
  • 유희를 즐기다.
    Enjoy a play.
  • 유희를 하다.
    Play.
  • 우리나라에서 여자들이 명절에 하는 유희로 널뛰기가 있다.
    In our country, there is neolttwigi as a holiday play for women.
  • 저희 업체의 프로그램은 아이들이 유희 활동을 통해 단어를 쉽게 암기할 수 있도록 도와줍니다.
    Our company's programs help children memorize words easily through play activities.
  • 저는 이제 승규 씨와 더 이상 만나고 싶지 않아요.
    I don't want to see you anymore.
    지금까지 저와의 만남은 단지 유희였나요?
    So, so far, was it just a play?
Từ đồng nghĩa 놀이: 즐겁게 노는 일., 명절이나 특별한 행사에서 여러 사람이 일정한 규칙에 따라 하는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유희 (유히)
📚 Từ phái sinh: 유희적(遊戲的): 장난을 치며 즐겁게 노는., 진정이 아니라 즐기거나 놀이 삼아 하는. 유희적(遊戲的): 장난을 치며 즐겁게 노는 것., 진정이 아니라 즐기거나 놀이 삼아 하는… 유희하다: 즐겁게 놀며 장난하다., 유치원이나 초등학교에서, 어린이들의 육체적 단련과 정…
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273)