🌟 호강하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호강하다 (
호강하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호강: 풍족하고 편안한 생활을 함. 또는 그런 생활.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 호강하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273)