🌟 머리카락

☆☆☆   Danh từ  

1. 머리털 하나하나.

1. SỢI TÓC: Từng sợi, từng sợi tóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리카락.
    Long hair.
  • Google translate 헝클어진 머리카락.
    Disheveled hair.
  • Google translate 흐트러진 머리카락.
    Disordered hair.
  • Google translate 머리카락 한 올.
    A strand of hair.
  • Google translate 머리카락이 빠지다.
    Hair falls out.
  • Google translate 머리카락을 빗다.
    Comb hair.
  • Google translate 머리카락을 쓸어 넘기다.
    Sweep hair over.
  • Google translate 머리카락을 자르다.
    Cut hair.
  • Google translate 그녀는 길었던 머리카락을 잘라 단발머리를 했다.
    She cut off her long hair and had bobbed hair.
  • Google translate 그녀는 이마에 흘러내린 머리카락을 다시 쓸어 올렸다.
    She swept the hair back down her forehead.
  • Google translate 어머, 언니도 벌써 흰 머리카락이 있네?
    Oh, my god, you already have white hair.
    Google translate 나도 벌써 마흔이 넘었잖아.
    I'm already over 40.
준말 머리칼: 머리털 하나하나.

머리카락: hair,かみのけ【髪の毛】,cheveu, chevelure,cabello, pelo,شعر,үс,sợi tóc,เส้นผม,rambut,волос,头发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머리카락 (머리카락) 머리카락이 (머리카라기) 머리카락도 (머리카락또) 머리카락만 (머리카랑만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  


🗣️ 머리카락 @ Giải nghĩa

🗣️ 머리카락 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132)