🌟 머리카락

☆☆☆   Danh từ  

1. 머리털 하나하나.

1. SỢI TÓC: Từng sợi, từng sợi tóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리카락.
    Long hair.
  • 헝클어진 머리카락.
    Disheveled hair.
  • 흐트러진 머리카락.
    Disordered hair.
  • 머리카락 한 올.
    A strand of hair.
  • 머리카락이 빠지다.
    Hair falls out.
  • 머리카락을 빗다.
    Comb hair.
  • 머리카락을 쓸어 넘기다.
    Sweep hair over.
  • 머리카락을 자르다.
    Cut hair.
  • 그녀는 길었던 머리카락을 잘라 단발머리를 했다.
    She cut off her long hair and had bobbed hair.
  • 그녀는 이마에 흘러내린 머리카락을 다시 쓸어 올렸다.
    She swept the hair back down her forehead.
  • 어머, 언니도 벌써 흰 머리카락이 있네?
    Oh, my god, you already have white hair.
    나도 벌써 마흔이 넘었잖아.
    I'm already over 40.
준말 머리칼: 머리털 하나하나.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머리카락 (머리카락) 머리카락이 (머리카라기) 머리카락도 (머리카락또) 머리카락만 (머리카랑만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  


🗣️ 머리카락 @ Giải nghĩa

🗣️ 머리카락 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103)