🌟 터부룩하다

Tính từ  

1. 풀이나 머리카락 등이 다듬지 않아서 단정하지 못하고 거칠다.

1. XỒM XOÀM, RẬM RẠP, RỐI BỜI: Cỏ hay tóc không được cắt xén nên bờm xờm và không được gọn gàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 터부룩한 수염.
    Thubby beard.
  • Google translate 터부룩한 털.
    Tubby fur.
  • Google translate 터부룩한 풀.
    Thick grass.
  • Google translate 터부룩한 머리.
    Thick hair.
  • Google translate 수염이 터부룩하다.
    Beardy.
  • Google translate 노숙자는 며칠 동안을 씻지 않았는지 터부룩한 머리와 지저분한 얼굴을 하고 있었다.
    The homeless man had had a plump head and a dirty face for days, as if he hadn't washed up.
  • Google translate 오랫동안 손질하지 않은 우리 집 뜰에는 풀이 터부룩하게 자라 있다.
    Our yard, which has not been trimmed for a long time, is thickly grown.
  • Google translate 목장의 주인은 수염이 터부룩하고 얼굴이 햇볕에 검게 그을렸다.
    The owner of the ranch had a thick beard and a tan in the sun.
  • Google translate 오빠, 무슨 일 있어? 수염이 터부룩하니 더 수척해 보여.
    Brother, what's wrong? you look shabby because your beard.
    Google translate 밤새워 작업을 하느라 그래.
    I've been working all night.
여린말 더부룩하다: 풀이나 머리카락 등이 다듬지 않아서 단정하지 못하고 거칠다.

터부룩하다: tufty; bushy; shaggy,ぼうぼうだ。ぼさぼさだ。もじゃもじゃだ,touffu, dru, fourni, luxuriant,barbudo, peludo, abundante, copioso,كثيف، ملتف بالأشجار، أشعث,арзгар, сэгсгэр, өрөвгөр,xồm xoàm, rậm rạp, rối bời,ยุ่งเหยิง, ระเกะระกะ, รก, รกรุงรัง,tidak terurus, berantakan,растущий клочками; растущий пучками; клочковатый; кудрявый,茂密,蓬松,浓密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 터부룩하다 (터부루카다) 터부룩한 (터부루칸) 터부룩하여 (터부루카여) 터부룩해 (터부루캐) 터부룩하니 (터부루카니) 터부룩합니다 (터부루캄니다)

💕Start 터부룩하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67)