🌟 터부룩하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 터부룩하다 (
터부루카다
) • 터부룩한 (터부루칸
) • 터부룩하여 (터부루카여
) 터부룩해 (터부루캐
) • 터부룩하니 (터부루카니
) • 터부룩합니다 (터부루캄니다
)
🌷 ㅌㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 터부룩하다
-
ㅌㅂㄹㅎㄷ (
터부룩하다
)
: 풀이나 머리카락 등이 다듬지 않아서 단정하지 못하고 거칠다.
Tính từ
🌏 XỒM XOÀM, RẬM RẠP, RỐI BỜI: Cỏ hay tóc không được cắt xén nên bờm xờm và không được gọn gàng.
• Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67)