🌟 터부룩하다

Tính từ  

1. 풀이나 머리카락 등이 다듬지 않아서 단정하지 못하고 거칠다.

1. XỒM XOÀM, RẬM RẠP, RỐI BỜI: Cỏ hay tóc không được cắt xén nên bờm xờm và không được gọn gàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 터부룩한 수염.
    Thubby beard.
  • 터부룩한 털.
    Tubby fur.
  • 터부룩한 풀.
    Thick grass.
  • 터부룩한 머리.
    Thick hair.
  • 수염이 터부룩하다.
    Beardy.
  • 노숙자는 며칠 동안을 씻지 않았는지 터부룩한 머리와 지저분한 얼굴을 하고 있었다.
    The homeless man had had a plump head and a dirty face for days, as if he hadn't washed up.
  • 오랫동안 손질하지 않은 우리 집 뜰에는 풀이 터부룩하게 자라 있다.
    Our yard, which has not been trimmed for a long time, is thickly grown.
  • 목장의 주인은 수염이 터부룩하고 얼굴이 햇볕에 검게 그을렸다.
    The owner of the ranch had a thick beard and a tan in the sun.
  • 오빠, 무슨 일 있어? 수염이 터부룩하니 더 수척해 보여.
    Brother, what's wrong? you look shabby because your beard.
    밤새워 작업을 하느라 그래.
    I've been working all night.
여린말 더부룩하다: 풀이나 머리카락 등이 다듬지 않아서 단정하지 못하고 거칠다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 터부룩하다 (터부루카다) 터부룩한 (터부루칸) 터부룩하여 (터부루카여) 터부룩해 (터부루캐) 터부룩하니 (터부루카니) 터부룩합니다 (터부루캄니다)

💕Start 터부룩하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17)