🌟 터부룩하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 터부룩하다 (
터부루카다
) • 터부룩한 (터부루칸
) • 터부룩하여 (터부루카여
) 터부룩해 (터부루캐
) • 터부룩하니 (터부루카니
) • 터부룩합니다 (터부루캄니다
)
🌷 ㅌㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 터부룩하다
-
ㅌㅂㄹㅎㄷ (
터부룩하다
)
: 풀이나 머리카락 등이 다듬지 않아서 단정하지 못하고 거칠다.
Tính từ
🌏 XỒM XOÀM, RẬM RẠP, RỐI BỜI: Cỏ hay tóc không được cắt xén nên bờm xờm và không được gọn gàng.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17)