🌟 더벅머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더벅머리 (
더벙머리
)
🌷 ㄷㅂㅁㄹ: Initial sound 더벅머리
-
ㄷㅂㅁㄹ (
단발머리
)
: 귀밑에서 어깨선 정도까지 오는 짧은 머리.
☆☆
Danh từ
🌏 TÓC NGẮN: Tóc ngắn đến tai hoặc vai. -
ㄷㅂㅁㄹ (
더벅머리
)
: 더부룩하게 흩어진 머리카락. 또는 그런 머리 모양을 가진 사람.
Danh từ
🌏 ĐẦU TÓC RỐI BỜI, ĐẦU TÓC BÙ XÙ, NGƯỜI ĐẦU TÓC RỐI BÙ: Tóc lồm xồm rối bù, người có đầu tóc rối bù.
• Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48)