🌟 희로애락 (喜怒▽哀樂)

  Danh từ  

1. 기쁨과 노여움과 슬픔과 즐거움.

1. HỈ NỘ AI LẠC: Nỗi mừng, sự tức giận, nỗi buồn và niềm vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삶의 희로애락.
    The joys and sorrows of life.
  • 희로애락의 감정.
    A feeling of joy and sorrow.
  • 희로애락을 나타내다.
    Show joy and sorrow.
  • 희로애락을 느끼다.
    Feel joy and sorrow.
  • 희로애락을 보이다.
    Show joy and sorrow.
  • 희로애락을 비치다.
    Flush with joy and sorrow.
  • 희로애락을 함께하다.
    Share joys and sorrows.
  • 사람에게는 누구나 희로애락의 감정이 있다.
    Every man has a feeling of joy and sorrow.
  • 희로애락에 따라 얼굴의 표정도 시시때때로 변한다.
    The facial expressions change from time to time depending on the joy and sorrow.
  • 두 친구는 십 년 동안 희로애락을 함께해 온 오래된 사이이다.
    The two friends have been together for ten years.
  • 김 선생님은 얼굴에 좀처럼 희로애락을 비치지 않으셔.
    Mr. kim rarely shows joy and sorrow on his face.
    응, 항상 무표정이셔서 지금 무슨 기분이신지 도통 모르겠어.
    Yes, you're always expressionless, so i don't know what you're feeling right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희로애락 (히로애락) 희로애락이 (히로애라기) 희로애락도 (히로애락또) 희로애락만 (히로애랑만)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43)