☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희로애락 (히로애락) • 희로애락이 (히로애라기) • 희로애락도 (히로애락또) • 희로애락만 (히로애랑만) 📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
히로애락
히로애라기
히로애락또
히로애랑만
Start 희 희 End
Start
End
Start 로 로 End
Start 애 애 End
Start 락 락 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43)