🌟 희희낙락대다 (喜喜樂樂 대다)

Động từ  

1. 계속해서 매우 기뻐하고 즐거워하다.

1. VUI SƯỚNG, VUI THÍCH: Liên tục rất vui mừng và thích thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희희낙락대며 놀다.
    Have a merry time.
  • Google translate 희희낙락대며 떠들다.
    Chatter with joy.
  • Google translate 희희낙락대며 웃다.
    Laugh merrily.
  • Google translate 희희낙락대며 지내다.
    Lead a merry life.
  • Google translate 쉬는 시간이 되자 학생들이 교실 안에서 희희낙락대며 놀고 있었다.
    When the break came, the students were playing around in the classroom.
  • Google translate 우리는 어젯밤 노래방에 가서 노래를 부르고 춤을 추며 희희낙락댔다.
    We went to karaoke last night and sang and danced and jubilant.
  • Google translate 지금 이렇게 희희낙락대고 있을 때가 아니야.
    This is not the time to be so jolly.
    Google translate 어제 시험이 끝났는데 오늘은 좀 놀자.
    The exam ended yesterday, so let's hang out today.
Từ đồng nghĩa 희희낙락거리다(喜喜樂樂거리다): 계속해서 매우 기뻐하고 즐거워하다.

희희낙락대다: rejoice; jubilate,ききとする【喜喜とする】,,regocijarse, sentir júbilo,يبتهج,баярлан цэнгэлдэх,vui sướng, vui thích,รื่นเริงสนุกสนาน, บันเทิงรื่นเริง,gembira, senang,,欢欢喜喜,快快乐乐,欢笑不断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희희낙락대다 (히히낭낙때다)
📚 Từ phái sinh: 희희낙락(喜喜樂樂): 매우 기뻐하고 즐거워함.

💕Start 희희낙락대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10)