🌟 희희낙락 (喜喜樂樂)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희희낙락 (
히히낭낙
) • 희희낙락이 (히히낭나기
) • 희희낙락도 (히히낭낙또
) • 희희낙락만 (히히낭낭만
)
📚 Từ phái sinh: • 희희낙락거리다(喜喜樂樂거리다): 계속해서 매우 기뻐하고 즐거워하다. • 희희낙락대다(喜喜樂樂대다): 계속해서 매우 기뻐하고 즐거워하다. • 희희낙락하다(喜喜樂樂하다): 매우 기뻐하고 즐거워하다.
🌷 ㅎㅎㄴㄹ: Initial sound 희희낙락
-
ㅎㅎㄴㄹ (
희희낙락
)
: 매우 기뻐하고 즐거워함.
Danh từ
🌏 SỰ VUI TƯƠI, SỰ VUI THÍCH: Sự rất vui mừng và thích thú.
• Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11)