🌟 희희낙락거리다 (喜喜樂樂 거리다)

Động từ  

1. 계속해서 매우 기뻐하고 즐거워하다.

1. VUI SƯỚNG, SUNG SƯỚNG: Liên tục tỏ ra rất vui mừng và thích thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희희낙락거리며 놀다.
    Have a merry time.
  • Google translate 희희낙락거리며 떠들다.
    Chatter cheerfully and cheerfully.
  • Google translate 희희낙락거리며 웃다.
    Laugh joyfully.
  • Google translate 희희낙락거리며 지내다.
    Lead a merry life.
  • Google translate 나는 주말 내내 쇼핑을 하고 영화를 보며 희희낙락거렸다.
    I've been shopping and watching movies all weekend.
  • Google translate 술집 안은 희희낙락거리며 웃고 떠드는 사람들로 가득했다.
    The inside of the bar was full of jubilant laughter and chatter.
  • Google translate 오늘 가게 일이 바빴어?
    Were you busy at the store today?
    Google translate 아니, 손님이 없어서 점원들과 희희낙락거리면서 시간을 보냈어.
    No, i had no customers, so i spent my time playing with the clerks.
Từ đồng nghĩa 희희낙락대다(喜喜樂樂대다): 계속해서 매우 기뻐하고 즐거워하다.

희희낙락거리다: rejoice; jubilate,ききとする【喜喜とする】,se réjouir, fêter, célébrer,regocijarse, sentir júbilo,يبتهج,баярлан цэнгэлдэх,vui sướng, sung sướng,รื่นเริงสนุกสนาน, บันเทิงรื่นเริง,gembira, senang,,欢欢喜喜,快快乐乐,欢笑不断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희희낙락거리다 (히히낭낙꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 희희낙락(喜喜樂樂): 매우 기뻐하고 즐거워함.

💕Start 희희낙락거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13)