🌟 희희낙락거리다 (喜喜樂樂 거리다)

Động từ  

1. 계속해서 매우 기뻐하고 즐거워하다.

1. VUI SƯỚNG, SUNG SƯỚNG: Liên tục tỏ ra rất vui mừng và thích thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희희낙락거리며 놀다.
    Have a merry time.
  • 희희낙락거리며 떠들다.
    Chatter cheerfully and cheerfully.
  • 희희낙락거리며 웃다.
    Laugh joyfully.
  • 희희낙락거리며 지내다.
    Lead a merry life.
  • 나는 주말 내내 쇼핑을 하고 영화를 보며 희희낙락거렸다.
    I've been shopping and watching movies all weekend.
  • 술집 안은 희희낙락거리며 웃고 떠드는 사람들로 가득했다.
    The inside of the bar was full of jubilant laughter and chatter.
  • 오늘 가게 일이 바빴어?
    Were you busy at the store today?
    아니, 손님이 없어서 점원들과 희희낙락거리면서 시간을 보냈어.
    No, i had no customers, so i spent my time playing with the clerks.
Từ đồng nghĩa 희희낙락대다(喜喜樂樂대다): 계속해서 매우 기뻐하고 즐거워하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희희낙락거리다 (히히낭낙꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 희희낙락(喜喜樂樂): 매우 기뻐하고 즐거워함.

💕Start 희희낙락거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)