Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희희낙락거리다 (히히낭낙꺼리다) 📚 Từ phái sinh: • 희희낙락(喜喜樂樂): 매우 기뻐하고 즐거워함.
히히낭낙꺼리다
Start 희 희 End
Start
End
Start 낙 낙 End
Start 락 락 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)