🌟 희생정신 (犧牲精神)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희생정신 (
히생정신
)
🌷 ㅎㅅㅈㅅ: Initial sound 희생정신
-
ㅎㅅㅈㅅ (
희생정신
)
: 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리는 정신.
Danh từ
🌏 TINH THẦN HI SINH: Tinh thần dâng hiến hoặc từ bỏ sự sống, tài sản, danh dự hoặc lợi ích của mình vì mục đích hay vì người nào đó.
• Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43)