🌟 희생정신 (犧牲精神)

Danh từ  

1. 어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리는 정신.

1. TINH THẦN HI SINH: Tinh thần dâng hiến hoặc từ bỏ sự sống, tài sản, danh dự hoặc lợi ích của mình vì mục đích hay vì người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숭고한 희생정신.
    A noble spirit of sacrifice.
  • Google translate 위대한 희생정신.
    Great spirit of sacrifice.
  • Google translate 희생정신을 가지다.
    Have a spirit of sacrifice.
  • Google translate 희생정신을 강조하다.
    Emphasize the spirit of sacrifice.
  • Google translate 희생정신을 발휘하다.
    Display a spirit of sacrifice.
  • Google translate 희생정신을 본받다.
    Emulate the spirit of sacrifice.
  • Google translate 나라를 위해 독립운동을 하신 선조들의 희생정신을 잊지 말아야 한다.
    We must not forget the spirit of sacrifice of our ancestors who campaigned for independence for our country.
  • Google translate 아프리카로 의료 봉사를 떠난 사람들은 희생정신을 가지고 일을 하였다.
    Those who left for medical service in africa worked with a spirit of sacrifice.
  • Google translate 이 청년이 지하철 선로에 떨어진 아이를 구했다면서요?
    I heard this young man saved a child who fell on the subway tracks.
    Google translate 네, 요즘 보기 힘든 희생정신이 아닐 수 없어요.
    Yeah, it's a spirit of sacrifice that's hard to see these days.

희생정신: spirit of sacrifice,ぎせいてきせいしん【犠牲的精神】,esprit de sacrifice.,espíritu de sacrificio,روح التضحية,өөрийгөө золиослох сэтгэл, амь биеэ үл хайрлах сэтгэл,tinh thần hi sinh,ใจที่เสียสละ, ใจอุทิศ,semangat berkorban, jiwa pengorbanan,,牺牲精神,现身精神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희생정신 (히생정신)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43)