🌟 희한하다 (稀罕 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희한하다 (
히한하다
) • 희한한 (히한한
) • 희한하여 (히한하여
) 희한해 (히한해
) • 희한하니 (히한하니
) • 희한합니다 (히한함니다
)
🗣️ 희한하다 (稀罕 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 거참 희한하다. [거참]
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 희한하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)