🌟 호호하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호호하다 (
호호하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호호: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 웃는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 호호하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204)