🌟 호호하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호호하다 (
호호하다
)
📚 Từ phái sinh: • 호호: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 호호하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43)