🌟 호호하다

Động từ  

1. 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.

1. THỔI PHÙ PHÙ, THỔI HÙ HÙ: Chu miệng rồi liên tục thổi hơi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호호하며 먹다.
    Eat in luxury.
  • Google translate 국물을 호호하다.
    Protect the soup.
  • Google translate 손을 호호하다.
    To protect one's hands.
  • Google translate 뜨거워서 호호하다.
    Hot and cozy.
  • Google translate 식히려고 호호하다.
    Loud to cool.
  • Google translate 지수가 손에 든 뜨거운 호빵을 호호하며 먹었다.
    Jisoo ate hot hoppang in her hand.
  • Google translate 어머니는 아들의 깨진 무릎에 연고를 바르며 입으로 호호해 주셨다.
    Mother escorted her son with ointment on his broken knee.
  • Google translate 삶은 감자네. 정말 맛있겠다.
    Boiled potatoes. it looks really good.
    Google translate 뜨거우니까 입안 데지 않게 호호하면서 먹어.
    It's hot, so eat it while you're enjoying it so it won't burn your mouth.
Từ đồng nghĩa 호호거리다: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.
Từ đồng nghĩa 호호대다: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.

호호하다: keep letting one's breath out,ふうふうする,expirer en continu, exhaler en continu,seguir soplando,يتنفّس وينفخ,хүү хийх, фүү хийх,thổi phù phù, thổi hù hù,เป่าฟู่ ๆ, เป่าโฮ ๆ, เป่าโฮ่ ๆ,terus menghembuskan nafas,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호호하다 (호호하다)
📚 Từ phái sinh: 호호: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43)