🌟 호호

Phó từ  

1. 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

1. HÙ HÙ, PHÙ PHÙ: Âm thanh do chu miệng lại rồi liên tục thổi ra. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할머니가 갯벌에 나가 얼어붙은 손을 호호 불며 굴을 땄다.
    Grandmother went out to the mudflats and bawled her frozen hands and picked the oysters.
  • Google translate 아이는 꽁꽁 언 빨간 손가락을 호호 불면서 방으로 들어왔다.
    The child came into the room with his frozen red finger whistling.
  • Google translate 나는 동생과 함께 호호 불어 가며 군고구마를 맛있게 먹었다.
    I enjoyed the roasted sweet potato with my brother.
  • Google translate 엄마, 국물이 너무 뜨거워요.
    Mom, the soup is too hot.
    Google translate 엄마가 호호 불어서 식혀 줄게.
    I'll blow it off for you.
큰말 후후: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

호호: puff puff,ふうふう,,soplando,صوت "هو هو",хүү, фүү,hù hù, phù phù,โฮ ๆ, โฮ่ ๆ, ฟู่ ๆ,,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호호 (호호)
📚 Từ phái sinh: 호호거리다: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다. 호호대다: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다. 호호하다: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.

📚 Annotation: 주로 '호호 불다'로 쓴다.

🗣️ 호호 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59)