🌟 호호

Phó từ  

1. 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

1. HÙ HÙ, PHÙ PHÙ: Âm thanh do chu miệng lại rồi liên tục thổi ra. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 할머니가 갯벌에 나가 얼어붙은 손을 호호 불며 굴을 땄다.
    Grandmother went out to the mudflats and bawled her frozen hands and picked the oysters.
  • 아이는 꽁꽁 언 빨간 손가락을 호호 불면서 방으로 들어왔다.
    The child came into the room with his frozen red finger whistling.
  • 나는 동생과 함께 호호 불어 가며 군고구마를 맛있게 먹었다.
    I enjoyed the roasted sweet potato with my brother.
  • 엄마, 국물이 너무 뜨거워요.
    Mom, the soup is too hot.
    엄마가 호호 불어서 식혀 줄게.
    I'll blow it off for you.
큰말 후후: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호호 (호호)
📚 Từ phái sinh: 호호거리다: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다. 호호대다: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다. 호호하다: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.

📚 Annotation: 주로 '호호 불다'로 쓴다.

🗣️ 호호 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28)