🌟 현현하다 (顯現 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현현하다 (
현ː현하다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 현현하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101)