🌟 현현하다 (顯現 하다)

Động từ  

1. 보이지 않는 신이나 신비로운 것이 뚜렷하게 모습을 나타내다. 또는 모습이 나타나다.

1. SỰ HIỂN HIỆN: Thần linh hay điều bí ẩn không nhìn thấy được, hiện ra với hình ảnh rõ ràng. Hoặc hình ảnh đó hiện lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현현한 모습.
    A vivid figure.
  • Google translate 실체가 현현하다.
    The substance is real.
  • Google translate 부처님이 현현하다.
    Buddha is present.
  • Google translate 유니콘이 현현하다.
    Unicorn is present.
  • Google translate 하느님이 현현하다.
    God is real.
  • Google translate 세 개의 돌은 각각 여러 종류의 화신으로 현현하고 세상에 모습을 드러냈다.
    The three stones were each present and made their appearance in the world, with different kinds of incarnation.
  • Google translate 전설 속 신비의 동물이 존재를 현현하자 많은 사람들이 놀라워했다.
    Many people were amazed when the mythical creature of legend came into being.
  • Google translate 하느님은 그들의 자녀와 예수의 제자들 앞에 현현했다.
    God was present before their children and disciples of jesus.

현현하다: manifest oneself; appear,けんげんする【顕現する】。あらわれでる【表れ出る】,se montrer, se manifester, apparaître,manifestarse a sí mismo, aparecer,يتجلَّى,тод харагдах, ил харагдах,sự hiển hiện,การปรากฏ, การแสดงให้เห็นอย่างเด่นชัด, การทำให้เห็นเป็นรูปร่าง,berinkarnasi, termanifestasi,делать очевидным; ясно показывать; обнаруживать; проявляться; ясно показаться; обнаружиться; обнаруживаться,显现,现身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현현하다 (현ː현하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Khí hậu (53) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101)