🌟 경황 (景況)

Danh từ  

1. 정신적, 시간적인 여유나 형편.

1. SỰ THƯ THẢ, SỰ THONG THẢ: Hoàn cảnh hay sự thư thả thoải mái về mặt tinh thần hay thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밥 먹을 경황.
    The prospect of eating.
  • Google translate 살펴볼 경황.
    The circumstances of the examination.
  • Google translate 손쓸 경황.
    The circumstances of the damage.
  • Google translate 인사할 경황.
    The circumstances of greeting.
  • Google translate 경황이 없다.
    No strings attached.
  • Google translate 갑작스럽게 이사를 가게 되어 경황이 없어서 동네 사람들에게 인사도 하지 못했다.
    I couldn't even say hello to the people in the neighborhood because i was in a hurry to move out of nowhere.
  • Google translate 할머니의 병세가 위중해져서 우리 가족은 명절을 맞을 경황도 없다.
    My grandmother's condition has become so critical that my family is in no condition to celebrate the holiday.
  • Google translate 내일 놀러 가지 않을래?
    Why don't you go play tomorrow?
    Google translate 지금 일이 이렇게 많은데 내가 무슨 경황으로 놀러 가겠어?
    I'm so busy right now. how could i go on a trip?

경황: composure; time to think,よゆう【余裕】。よち【余地】,temps libre, loisir, disponibilité,al arbitrio, con holgura,مقدار وقتيّ أو نفسيّ,зав зай,sự thư thả, sự thong thả,เวลา,keleluasaan,время; возможность,心思,兴致,心情,闲暇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경황 (경황)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Thể thao (88) Hẹn (4) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28)