🌟 당일 (當日)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당일 (
당일
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 당일 (當日) @ Ví dụ cụ thể
- 어머니와 아버지는 당일 코스로 서울 근교에 일일 관광을 다녀오셨다. [일일 (一日)]
- 네, 판사님. 피의자는 사건 당일 정확히 어디서 무엇을 했나요? [신문하다 (訊問하다)]
- 여행 당일 날씨가 변수로 작용해 방문할 관광지에 영향을 끼칠 거예요. [작용하다 (作用하다)]
- 대회 장소가 너무 멀어 당일 아침에 아무리 일찍 일어나야 제때 갈 수 없을 것 같다. [-야]
- 구정 당일. [구정 (舊正)]
- 아닙니다, 절개해야 하는 수술이 아니니 당일 퇴원도 가능합니다. [절개하다 (切開하다)]
- 전국 어디서나 당일 직송 가능합니다. [직송 (直送)]
- 투표일 당일. [투표일 (投票日)]
- 숙박비는 여행 당일 전날까지 완불하셔야 예약이 완료됩니다. [완불하다 (完拂하다)]
- 이럴 때는 경기 당일 선수들의 상태에 따라 승패가 갈릴 가능성이 크지요. [갈리다]
- 등기 우편보다는 일일 특급을 이용하시면 당일 배송이 됩니다. [등기 우편 (登記郵便)]
- 무엇보다도 경기 당일 선수들의 컨디션이 가장 중요하다고 생각합니다. [관건 (關鍵)]
- 대회 당일 바람 한 점 불지 않아 요트 경기에 참여한 모든 선수들이 어려움을 겪었다. [요트 (yacht)]
- 당일 출고. [출고 (出庫)]
- 온라인 상점이 당일 출고와 빠른 배송이 가능하다고 광고하였다. [출고 (出庫)]
- 당일 출고. [출고 (出庫)]
- 급하게 차가 필요한 큰아버지는 당일 출고 가능한 중고차를 직거래하셨다. [출고 (出庫)]
- 이 영화는 인기가 많아서 당일 표는 이미 다 예매되었다. [예매되다 (豫買되다)]
🌷 ㄷㅇ: Initial sound 당일
-
ㄷㅇ (
다음
)
: 어떤 차례에서 바로 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU: Ngay sau một thứ tự nào đó. -
ㄷㅇ (
동안
)
: 한때에서 다른 때까지의 시간의 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRONG, TRONG SUỐT, TRONG KHOẢNG: Chiều dài của thời gian từ một lúc tới lúc khác. -
ㄷㅇ (
독일
)
: 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỨC: Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin. -
ㄷㅇ (
더욱
)
: 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn. -
ㄷㅇ (
도움
)
: 다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác. -
ㄷㅇ (
단어
)
: 일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập. -
ㄷㅇ (
담임
)
: 한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르침. 또는 그런 선생님.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẢM NHIỆM, GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: Việc dạy và nhận trách nhiệm với một lớp học hay một khối lớp, hay những giáo viên tương tự. -
ㄷㅇ (
도입
)
: 지식, 기술, 물자 등을 들여옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƯA VÀO, SỰ DU NHẬP: Sự đưa kỹ thuật, tri thức, hàng hóa vào v.v... -
ㄷㅇ (
동일
)
: 둘 이상을 비교하여 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT: Sự giống hệt khi so sánh hai thứ trở lên. -
ㄷㅇ (
대응
)
: 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ỨNG: Sự hành động phù hợp với một tình huống hay sự việc nào đó. -
ㄷㅇ (
더위
)
: 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng. -
ㄷㅇ (
담요
)
: 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN MỀN: Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải. -
ㄷㅇ (
당일
)
: 바로 그날.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NGÀY: Đúng ngày đó. -
ㄷㅇ (
동양
)
: 한국, 일본, 중국 등이 있는 아시아의 동쪽과 남쪽 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG ĐÔNG: Khu vực phía Đông và phía Nam của Châu Á, có Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc… -
ㄷㅇ (
단위
)
: 미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ: Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam). -
ㄷㅇ (
동의
)
: 같은 의미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NGHĨA: Ý nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇ (
두어
)
: 둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai. -
ㄷㅇ (
동요
)
: 어린이가 부를 수 있게 어린이 마음에 맞추어 만든 노래.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG DAO: Bài ca được sáng tác phù hợp với tâm hồn trẻ em để trẻ em có thể hát.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78)