🌟 실물 (實物)

  Danh từ  

1. 사진이나 그림이 아닌 실제로 있는 물건이나 사람.

1. VẬT THẬT, NGƯỜI THẬT: Con người hay đồ vật có thực chứ không phải tranh hay ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실물 모형.
    A physical model.
  • Google translate 실물 사진.
    Real photos.
  • Google translate 실물 크기.
    Full size.
  • Google translate 실물을 보다.
    See the real thing.
  • Google translate 실물과 다르다.
    Not real.
  • Google translate 멸종한 공룡을 실물로 보는 것은 불가능한 일일 것이다.
    It would be impossible to see extinct dinosaurs in person.
  • Google translate 나는 소개팅에 나온 남자가 사진과 실물이 달라서 실망했다.
    I was disappointed that the man on the blind date was different from the picture.
  • Google translate 영수는 인터넷으로 물건을 살 때 실물을 확인할 수 없어서 조금 답답했다.
    Young-soo was a little frustrated when he was shopping on the internet because he couldn't see the real thing.

실물: real thing; real person,じつぶつ【実物】,objet réel, personne réelle,objeto real, persona real,شيء حقيقي، شخص حقيقي,бодит биет, уг юм, уг хүн, бодит хүн,vật thật, người thật,ของแท้, ของจริง,bentuk asli, penampilan asli,сама вещь, натура; оригинал, подлинник,实物,本人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실물 (실물)


🗣️ 실물 (實物) @ Giải nghĩa

🗣️ 실물 (實物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Tâm lí (191) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48)