🌟 실망스럽다 (失望 스럽다)

  Tính từ  

1. 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상한 데가 있다.

1. THẤT VỌNG: Không được như mong đợi nên có phần mất hy vọng hoặc trong lòng rất không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실망스러운 기색.
    A sign of disappointment.
  • Google translate 실망스러운 사실.
    Disappointing facts.
  • Google translate 실망스러운 점.
    Disappointment.
  • Google translate 실망스러운 표현.
    Disappointing expression.
  • Google translate 결과가 실망스럽다.
    The result is disappointing.
  • Google translate 너무나 실망스럽다.
    So disappointing.
  • Google translate 매우 실망스럽다.
    Very disappointing.
  • Google translate 상당히 실망스럽다.
    Quite disappointing.
  • Google translate 오랫동안 기대했던 경기가 실망스럽게 끝나 버렸다.
    The long-awaited game ended in disappointment.
  • Google translate 동생은 원하던 학교에 불합격했다는 소식을 듣고 실망스러운 표정을 지었다.
    My brother looked disappointed when he heard that he had failed the school he wanted.

실망스럽다: rather disappointed; disappointing,がっかりする。しつぼうする【失望する】,déçu,desalentador, desmoralizador, deprimente,يَخيب أمل,урам хугарах, зориг алдрах, гутрах, урамгүй байх,thất vọng,น่าผิดหวัง, น่าเสียใจ,mengecewakan,разочаровывающий,失望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실망스럽다 (실망스럽따 ) 실망스러운 (실망스러운) 실망스러워 (실망스러워) 실망스러우니 (실망스러우니) 실망스럽습니다 (실망스럽씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

💕Start 실망스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43)