🌟 실망스럽다 (失望 스럽다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실망스럽다 (
실망스럽따
) • 실망스러운 (실망스러운
) • 실망스러워 (실망스러워
) • 실망스러우니 (실망스러우니
) • 실망스럽습니다 (실망스럽씀니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🌷 ㅅㅁㅅㄹㄷ: Initial sound 실망스럽다
-
ㅅㅁㅅㄹㄷ (
실망스럽다
)
: 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상한 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 THẤT VỌNG: Không được như mong đợi nên có phần mất hy vọng hoặc trong lòng rất không vui. -
ㅅㅁㅅㄹㄷ (
소망스럽다
)
: 바랄 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 MƠ ƯỚC, MONG ƯỚC: Có chỗ đáng mong chờ. -
ㅅㅁㅅㄹㄷ (
속물스럽다
)
: 돈이나 명예를 제일로 치고 자신의 이익에만 관심을 가지는 데가 있다.
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG, PHÀM TỤC: Coi tiền bạc và danh vọng là nhất và chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân.
• Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43)