🌟 실망스럽다 (失望 스럽다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실망스럽다 (
실망스럽따
) • 실망스러운 (실망스러운
) • 실망스러워 (실망스러워
) • 실망스러우니 (실망스러우니
) • 실망스럽습니다 (실망스럽씀니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🌷 ㅅㅁㅅㄹㄷ: Initial sound 실망스럽다
-
ㅅㅁㅅㄹㄷ (
실망스럽다
)
: 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상한 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 THẤT VỌNG: Không được như mong đợi nên có phần mất hy vọng hoặc trong lòng rất không vui. -
ㅅㅁㅅㄹㄷ (
소망스럽다
)
: 바랄 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 MƠ ƯỚC, MONG ƯỚC: Có chỗ đáng mong chờ. -
ㅅㅁㅅㄹㄷ (
속물스럽다
)
: 돈이나 명예를 제일로 치고 자신의 이익에만 관심을 가지는 데가 있다.
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG, PHÀM TỤC: Coi tiền bạc và danh vọng là nhất và chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân.
• Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)