🌟 실망스럽다 (失望 스럽다)

  Tính từ  

1. 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상한 데가 있다.

1. THẤT VỌNG: Không được như mong đợi nên có phần mất hy vọng hoặc trong lòng rất không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실망스러운 기색.
    A sign of disappointment.
  • 실망스러운 사실.
    Disappointing facts.
  • 실망스러운 점.
    Disappointment.
  • 실망스러운 표현.
    Disappointing expression.
  • 결과가 실망스럽다.
    The result is disappointing.
  • 너무나 실망스럽다.
    So disappointing.
  • 매우 실망스럽다.
    Very disappointing.
  • 상당히 실망스럽다.
    Quite disappointing.
  • 오랫동안 기대했던 경기가 실망스럽게 끝나 버렸다.
    The long-awaited game ended in disappointment.
  • 동생은 원하던 학교에 불합격했다는 소식을 듣고 실망스러운 표정을 지었다.
    My brother looked disappointed when he heard that he had failed the school he wanted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실망스럽다 (실망스럽따 ) 실망스러운 (실망스러운) 실망스러워 (실망스러워) 실망스러우니 (실망스러우니) 실망스럽습니다 (실망스럽씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

💕Start 실망스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124)