🌟 고리로

Phó từ  

1. (강조하는 말로) 고 곳으로. 또는 고쪽으로.

1. ĐẾN ĐÓ, VỀ HƯỚNG ĐÓ: (cách nói nhấn mạnh) Đến chỗ đó. Hoặc theo hướng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강아지가 고리로 빠져나갈 줄은 몰랐다.
    I didn't know the dog would slip out of the ring.
  • Google translate 고리로 가면 좀 더 빨리 목적지에 도착할 수 있을 것이다.
    You'll be able to get to your destination sooner if you go by the hook.
  • Google translate 이 길을 따라가는 게 맞아?
    Is it right to follow this road?
    Google translate 응. 저쪽은 길이 막혔으니 고리로 가면 돼.
    Yeah. there's a traffic jam over there, so you can go by the hook.
큰말 그리로: (강조하는 말로) 그곳으로. 또는 그쪽으로.
Từ tham khảo 요리로: (강조하는 말로) 요 곳으로. 또는 요쪽으로.
Từ tham khảo 조리로: (강조하는 말로) 조 곳으로. 또는 조쪽으로.

고리로: that way; there,そっちに,par là,para allá, hacia allá,بهذا الاتجاه، إلى هناك,тийшээ, тэр зүг рүү,đến đó, về hướng đó,ทางนั้น, ด้านนั้น, ทางด้านนั้น,ke situ,туда; в то место,往那边,往那里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고리로 (고리로)


🗣️ 고리로 @ Giải nghĩa

🗣️ 고리로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124)