🌟 고래로 (古來 로)

Phó từ  

1. 옛날로부터 내려오면서 지금까지.

1. TỪ CỔ CHÍ KIM: Từ xưa cho đến bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라마다 기후가 달라 고래로부터 내려온 전통 음식 문화가 다르다.
    Different countries have different climates, different traditional food cultures from whales.
  • Google translate 산삼은 고래로 명약으로 알려져 많은 사람들이 이를 찾으러 산을 오른다.
    Wild ginseng is known as a great medicine for whales, and many people climb mountains to find it.
  • Google translate 요즘은 예의 바른 후배들을 찾기 어려워졌어.
    These days it's hard to find polite juniors.
    Google translate 고래로 한국은 예절을 중시하는 나라였는데 요즘 현실은 참 안타깝네.
    Korea used to value etiquette with whales, but it's a shame these days.

고래로: in history; from ancient times,こらいから【古来から】,depuis l'antiquité,desde tiempos antiguos, tradicionalmente,تاريخيا، منذ الزمن القديم,эртнээс нааш, эртнээс инагш,từ cổ chí kim,ตั้งแต่โบราณมา, ตั้งแต่อดีตมา, มาแต่โบราณ, มาแต่อดีต,turun temurun,с давних пор; с незапамятных времён, издревле,自古以来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고래로 (고ː래로)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101)