🌟 고래로 (古來 로)

Phó từ  

1. 옛날로부터 내려오면서 지금까지.

1. TỪ CỔ CHÍ KIM: Từ xưa cho đến bây giờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나라마다 기후가 달라 고래로부터 내려온 전통 음식 문화가 다르다.
    Different countries have different climates, different traditional food cultures from whales.
  • 산삼은 고래로 명약으로 알려져 많은 사람들이 이를 찾으러 산을 오른다.
    Wild ginseng is known as a great medicine for whales, and many people climb mountains to find it.
  • 요즘은 예의 바른 후배들을 찾기 어려워졌어.
    These days it's hard to find polite juniors.
    고래로 한국은 예절을 중시하는 나라였는데 요즘 현실은 참 안타깝네.
    Korea used to value etiquette with whales, but it's a shame these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고래로 (고ː래로)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23)